Có 2 kết quả:
藩篱 fān lí ㄈㄢ ㄌㄧˊ • 藩籬 fān lí ㄈㄢ ㄌㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hedge
(2) fence
(3) (fig.) barrier
(2) fence
(3) (fig.) barrier
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hedge
(2) fence
(3) (fig.) barrier
(2) fence
(3) (fig.) barrier
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh